Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
殑
Âm Nôm:
ngoéo
Tổng nét: 11
Bộ:
ngạt 歹
(+7 nét)
Hình thái:
⿰
歹
克
Nét bút:
一ノフ丶一丨丨フ一ノフ
Thương Hiệt: MNJRU (一弓十口山)
Unicode:
U+6B91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
căng
Âm Pinyin:
jīng
,
jìng
,
qíng
Âm Hàn:
긍
Âm Quảng Đông:
ging6
,
king4
Tự hình
1
Dị thể
1
𣩦
Không hiện chữ?