Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
氋
Tổng nét: 17
Bộ:
mao 毛
(+13 nét)
Hình thái:
⿰
蒙
毛
Nét bút:
一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶ノ一一フ
Thương Hiệt: TOHQU (廿人竹手山)
Unicode:
U+6C0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
mông
Âm Pinyin:
méng
Âm Quảng Đông:
mung4
Tự hình
1
Dị thể
1
𣰥
Không hiện chữ?