Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
氶
Âm Nôm:
chặn
,
chẳng
,
chẩng
,
chửng
,
giẩng
,
thừa
,
xửng
Tổng nét: 5
Bộ:
thuỷ 水
(+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút:
フ丨フノ丶
Thương Hiệt: NE (弓水)
Unicode:
U+6C36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi):
すく.う (suku.u)
Âm Hàn:
승
Âm Quảng Đông:
cing2
Tự hình
2
Dị thể
2
承
拯
Không hiện chữ?