Âm Nôm:
tởTổng nét: 6
Bộ:
thuỷ 水 (+3 nét)
Hình thái: ⿰
⺡子Nét bút:
丶丶一フ丨一Thương Hiệt: XEND (重水弓木)
Unicode:
U+6C53Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tùÂm Pinyin:
qiúÂm Hàn:
수Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
tở (lanh lẹ)