Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
uông
汪
Âm Nôm:
uông
Tổng nét: 7
Bộ:
thuỷ 水
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
⺡
王
Nét bút:
丶丶一一一丨一
Thương Hiệt: EMG (水一土)
Unicode:
U+6C6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
uông
Âm Pinyin:
hóng
,
wāng
,
wǎng
Âm Nhật (onyomi):
オウ (ō)
Âm Hàn:
왕
Âm Quảng Đông:
wong1
Tự hình
3
Dị thể
6
㳹
泓
瀇
𣳫
𣵭
𣷪
Không hiện chữ?
1
/1
uông
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
uông (đọng nước, nước sâu, tên họ)