Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hà
河
Âm Nôm:
hà
Unicode:
U+6CB3
Tổng nét: 8
Bộ:
thuỷ 水
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
⺡
可
Nét bút:
丶丶一一丨フ一丨
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Tự hình
5
Dị thể
3
𢀎
𤿁
𤿄
Không hiện chữ?
1
/1
hà
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Hồng Hà (tên sông); Hà Nội (tên thủ đô Việt Nam); sơn hà