Có 2 kết quả:bùn • vùn Unicode: U+6E53 Tổng nét: 12 Bộ: thuỷ 水 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺡盆 Nét bút: 丶丶一ノ丶フノ丨フ丨丨一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 2 Dị thể 4 phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm đất bùn; bùn lầy phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê vùn vụt |
|