Có 1 kết quả:
vờn
Âm Nôm: vờn
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺡員
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: FNHD (火弓竹木)
Unicode: U+6EB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺡員
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: FNHD (火弓竹木)
Unicode: U+6EB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chờn vờn