![]()
Âm Nôm:
thấpTổng nét: 13
Bộ:
thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰⺡𡌥Nét bút:
丶丶一一フフ丶フフ丶一丨一Thương Hiệt: EMVG (水一女土)
Unicode:
U+6EBCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
thấp bé; thấp thoáng; tê thấp