Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
滊
Âm Nôm:
khí
Tổng nét: 13
Bộ:
thuỷ 水
(+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
⺡
氣
Nét bút:
丶丶一ノ一一フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: FTMV (火廿一女)
Unicode:
U+6ECA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
xì
,
xiē
Âm Nhật (onyomi):
キ (ki)
,
ケ (ke)
,
ケツ (ketsu)
,
ケチ (kechi)
Tự hình
1
Dị thể
1
汽
Không hiện chữ?