Âm Nôm:
hối,
vịTổng nét: 13
Bộ:
thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰⺡⿷匚隹Nét bút:
丶丶一一ノ丨丶一一一丨一フThương Hiệt: ESOG (水尸人土)
Unicode:
U+6ED9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
hốiÂm Pinyin:
huìÂm Hàn:
회Âm Quảng Đông:
wui6Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
hối đoái
Từ điển Trần Văn Kiệm
tự vị