Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
潩
Âm Nôm:
dị
Tổng nét: 14
Bộ:
thuỷ 水
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
⺡
異
Nét bút:
丶丶一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: EWTC (水田廿金)
Unicode:
U+6F69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
dị
Âm Pinyin:
yì
Âm Quảng Đông:
ji6
Tự hình
1
Dị thể
2
瀷
異
Không hiện chữ?