Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
潬
Âm Nôm:
than
Tổng nét: 15
Bộ:
thuỷ 水
(+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
⺡
單
Nét bút:
丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: ERRJ (水口口十)
Unicode:
U+6F6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đán
Âm Nhật (onyomi):
タン (tan)
,
セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi):
す (su)
Âm Quảng Đông:
taan1
Tự hình
1
Dị thể
2
灘
𬈁
Không hiện chữ?