Có 3 kết quả:sàn • sớn • sờn Unicode: U+6F7A Tổng nét: 15 Bộ: thuỷ 水 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺡孱 Nét bút: 丶丶一フ一ノフ丨一フ丨一フ丨一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình Tự hình 2 Dị thể 2 phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê sàn sàn (tiếng nước chảy róc rách) phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê sớn sác phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm sờn lòng, sờn chí, sờn rách |
|