Có 6 kết quả:

chọcrụcsộctrạctrọcđục
Âm Nôm: chọc, rục, sộc, trạc, trọc, đục
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: EWLI (水田中戈)
Unicode: U+6FC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trạc, trọc
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ダク (daku), ジョク (joku)
Âm Nhật (kunyomi): にご.る (nigo.ru), にご.す (nigo.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zuk6

Tự hình 5

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/6

chọc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chọc trời; châm chọc, chọc tức; chọc tiết

rục

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chín rục

sộc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sồng sộc

trạc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trạc (đục, không sạch)

trọc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trọc (đục; khàn); trằn trọc

đục

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đục ngầu, vẩn đục