Có 2 kết quả:đuối • đối Âm Nôm: đuối, đối Unicode: U+6FE7 Tổng nét: 17 Bộ: thuỷ 水 (+14 nét) Hình thái: ⿰⺡對 Nét bút: 丶丶一丨丨丶ノ一丶ノ一一丨一一丨丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm chết đuối; đắm đuối; yếu đuối phồn thể Từ điển Hồ Lê đối diện; đối đãi; đối tác |
|