Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
灉
Tổng nét: 21
Bộ:
thuỷ 水
(+18 nét)
Hình thái:
⿰
⺡
雝
Nét bút:
丶丶一フフフ丨フ一フ丨一フノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: EVUG (水女山土)
Unicode:
U+7049
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
ung
,
ưng
Âm Pinyin:
yōng
Âm Nhật (onyomi):
ヨウ (yō)
,
ユ (yu)
Âm Quảng Đông:
jung1
Tự hình
1
Dị thể
2
㴩
澭
Không hiện chữ?