Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
o
•
ô
烏
Âm Nôm:
o
,
ô
Unicode:
U+70CF
Tổng nét: 10
Bộ:
hoả 火
(+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút:
ノ丨フ一一フ丶丶丶丶
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Tự hình
4
Dị thể
7
乌
於
𠂶
𡖗
𡗃
𤚶
𥾪
Không hiện chữ?
1
/2
o
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
gà gáy o o
ô
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngựa ô (ngựa đen)