Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
hân
•
hớn
焮
Âm Nôm:
hân
,
hớn
Tổng nét: 12
Bộ:
hoả 火
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
火
欣
Nét bút:
丶ノノ丶ノノ一丨ノフノ丶
Thương Hiệt: FHLO (火竹中人)
Unicode:
U+712E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
hân
Âm Pinyin:
xīn
,
xìn
Âm Hàn:
흔
Âm Quảng Đông:
jan1
Tự hình
1
Dị thể
1
炘
Không hiện chữ?
1
/2
hân
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hân (hơ nóng, nướng)
hớn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hớn hở