Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 3 kết quả:
dim
•
diêm
•
diễm
焰
Âm Nôm:
dim
,
diêm
,
diễm
Unicode:
U+7130
Tổng nét: 12
Bộ:
hoả 火
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
火
臽
Nét bút:
丶ノノ丶ノフノ丨一フ一一
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Tự hình
3
Dị thể
11
㷔
炎
焔
熖
燄
爓
𤏭
𤑑
𤒦
𤒰
𦥿
Không hiện chữ?
1
/3
dim
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dim thịt, dim tôm
diêm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
diêm dúa; que diêm
diễm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
diễm hoả (cháy bùng lên)