Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
chiên
•
tiên
煎
Âm Nôm:
chiên
,
tiên
Unicode:
U+714E
Tổng nét: 13
Bộ:
hoả 火
(+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱
前
灬
Nét bút:
丶ノ一丨フ一一丨丨丶丶丶丶
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Tự hình
2
Dị thể
5
㷙
𤋎
𤌺
𤎴
𤎵
Không hiện chữ?
1
/2
chiên
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiên xào
tiên
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiên (chiên, nấu nhỏ lửa)