Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
煭
Âm Nôm:
lét
,
lết
,
liệt
,
lướt
,
rét
,
riệt
Tổng nét: 13
Bộ:
hoả 火
(+9 nét)
Hình thái:
⿱
⿰
𣧄
⺉
灬
Nét bút:
フフフ一ノフ丶丨丨丶丶丶丶
Thương Hiệt: XVNF (重女弓火)
Unicode:
U+716D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
1
烈
Không hiện chữ?