Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
燗
Âm Nôm:
lạn
,
láng
,
rạn
Tổng nét: 16
Bộ:
hoả 火
(+12 nét)
Hình thái: ⿰
火
閒
Nét bút:
丶ノノ丶丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: FANB (火日弓月)
Unicode:
U+71D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
làn
Âm Nhật (onyomi):
ラン (ran)
,
カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi):
かん.する (kan .suru)
Âm Hàn:
란
Tự hình
1
Dị thể
2
烂
爛
Không hiện chữ?