Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
爤
Âm Nôm:
lạn
,
láng
,
rạn
Tổng nét: 24
Bộ:
hoả 火
(+20 nét)
Hình thái: ⿰
火
蘭
Nét bút:
丶ノノ丶一丨丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: FTAW (火廿日田)
Unicode:
U+7224
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
làn
Âm Nhật (onyomi):
ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi):
ただ.れる (tada.reru)
Âm Quảng Đông:
laan6
Tự hình
3
Dị thể
2
烂
爛
Không hiện chữ?