Có 4 kết quả:trảo • trảu • trẩu • vuốt phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm trảo (móng vuốt) phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm cây trảu (cây cho dầu để phao hoá chất mau khô) phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê xem trảo phồn & giản thể Từ điển Hồ Lê nanh vuốt |
|