Có 1 kết quả:
cơ
Tổng nét: 12
Bộ: ngưu 牛 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰牜奇
Nét bút: ノ一丨一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: HQKMR (竹手大一口)
Unicode: U+7284
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trác tử cơ (góc)