Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: ngưu 牛 (+10 nét)
Hình thái: ⿰牜芻
Nét bút: ノ一丨一ノフフ丨ノノフフ丨ノ
Thương Hiệt: HQPUU (竹手心山山)
Unicode: U+7293
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngưu 牛 (+10 nét)
Hình thái: ⿰牜芻
Nét bút: ノ一丨一ノフフ丨ノノフフ丨ノ
Thương Hiệt: HQPUU (竹手心山山)
Unicode: U+7293
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4