Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ:
ngưu 牛 (+10 nét)
Hình thái:
⿰牜害Nét bút:
ノ一丨一丶丶フ一一一丨丨フ一Thương Hiệt: HQJQR (竹手十手口)
Unicode:
U+7297Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1