Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
犨
Tổng nét: 20
Bộ:
ngưu 牛
(+16 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿱
雔
牛
Nét bút:
ノ丨丶一一一丨一ノ丨丶一一一丨一ノ一一丨
Thương Hiệt: OGHQ (人土竹手)
Unicode:
U+72A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
sưu
,
thù
Âm Pinyin:
chōu
Âm Nhật (onyomi):
シュウ (shū)
,
シュ (shu)
Âm Quảng Đông:
cau4
Tự hình
2
Dị thể
2
犫
𠧐
Không hiện chữ?