Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
猘
Tổng nét: 11
Bộ:
khuyển 犬
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
⺨
制
Nét bút:
ノフノノ一一丨フ丨丨丨
Thương Hiệt: KHHBN (大竹竹月弓)
Unicode:
U+7318
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
chế
Âm Pinyin:
zhì
Âm Nhật (onyomi):
セイ (sei)
,
ケイ (kei)
Âm Hàn:
제
Âm Quảng Đông:
zai3
Tự hình
1
Dị thể
3
𤝼
𤟐
𪘥
Không hiện chữ?