Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cửu
玖
Âm Nôm:
cửu
Tổng nét: 7
Bộ:
ngọc 玉
(+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
⺩
久
Nét bút:
一一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: MGNO (一土弓人)
Unicode:
U+7396
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
cửu
Âm Pinyin:
jiǔ
Âm Nhật (onyomi):
キュウ (kyū)
,
ク (ku)
Âm Hàn:
구
Âm Quảng Đông:
gau2
Tự hình
2
Dị thể
2
㺵
九
Không hiện chữ?
1
/1
cửu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bảng cửu chương; cửu tuyền