Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
珏
Tổng nét: 9
Bộ:
ngọc 玉
(+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰
⺩
玉
Nét bút:
一一丨一一一丨一丶
Thương Hiệt: MGMGI (一土一土戈)
Unicode:
U+73CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
giác
Âm Pinyin:
jué
Âm Nhật (onyomi):
カク (kaku)
,
コク (koku)
Âm Hàn:
각
Âm Quảng Đông:
gok3
Tự hình
2
Dị thể
1
玨
Không hiện chữ?