Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
珞
Âm Nôm:
lịch
Tổng nét: 10
Bộ:
ngọc 玉
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
⺩
各
Nét bút:
一一丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: MGHER (一土竹水口)
Unicode:
U+73DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
lạc
Âm Pinyin:
lì
,
luò
Âm Nhật (onyomi):
ラク (raku)
Âm Hàn:
락
,
낙
Âm Quảng Đông:
lok3
Tự hình
2
Dị thể
2
礫
珞
Không hiện chữ?