Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
瓅
Tổng nét: 19
Bộ:
ngọc 玉
(+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
⺩
樂
Nét bút:
一一丨一ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGVID (一土女戈木)
Unicode:
U+74C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
lịch
Âm Pinyin:
lì
Âm Quảng Đông:
lik1
Tự hình
2
Dị thể
2
瓑
𬍛
Không hiện chữ?