Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
瓺
Tổng nét: 11
Bộ:
ngoã 瓦
(+7 nét)
Hình thái: ⿰
镸
瓦
Nét bút:
一丨一一一フ丶一フフ丶
Thương Hiệt: SIMVN (尸戈一女弓)
Unicode:
U+74FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
チョウ (chō)
,
ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi):
かめ (kame)
Tự hình
1