Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
điền
甸
Âm Nôm:
điền
Unicode:
U+7538
Tổng nét: 7
Bộ:
điền 田
(+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿹
勹
田
Nét bút:
ノフ丨フ一丨一
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Tự hình
4
Dị thể
1
畋
Không hiện chữ?
1
/1
điền
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
điền (đồng cỏ)