Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sán
疝
Âm Nôm:
sán
Tổng nét: 8
Bộ:
nạch 疒
(+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸
疒
山
Nét bút:
丶一ノ丶一丨フ丨
Thương Hiệt: KU (大山)
Unicode:
U+759D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
sán
Âm Pinyin:
shàn
Âm Nhật (onyomi):
セン (sen)
,
サン (san)
Âm Hàn:
산
Âm Quảng Đông:
saan3
Tự hình
2
1
/1
sán
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giun sán, bệnh sán