Có 1 kết quả:
cam
Tổng nét: 10
Bộ: nạch 疒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒甘
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨丨一一
Thương Hiệt: KTM (大廿一)
Unicode: U+75B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bệnh cam, cam sài