Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
sấu
•
xấu
瘦
Âm Nôm:
sấu
,
xấu
Unicode:
U+7626
Tổng nét: 14
Bộ:
nạch 疒
(+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸
疒
叟
Nét bút:
丶一ノ丶一ノ丨一フ一一丨フ丶
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Tự hình
3
Dị thể
13
痩
膄
𤶌
𤶟
𤶯
𤷺
𤸂
𤸃
𤹶
𤺁
𤻯
𤻺
𦢝
Không hiện chữ?
1
/2
sấu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sấu (gầy còm)
xấu
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xấu xí, chơi xấu