Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: bạch 白 (+11 nét)
Hình thái: ⿰白責
Nét bút: ノ丨フ一一一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HAQMC (竹日手一金)
Unicode: U+769F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: bạch 白 (+11 nét)
Hình thái: ⿰白責
Nét bút: ノ丨フ一一一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HAQMC (竹日手一金)
Unicode: U+769F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1