Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
皻
Tổng nét: 16
Bộ:
bì 皮
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿰
虘
皮
Nét bút:
丨一フノ一フ丨フ一一一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: YMDHE (卜一木竹水)
Unicode:
U+76BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
cha
,
tra
Âm Pinyin:
cǔ
,
zhā
Âm Quảng Đông:
zaa1
Tự hình
1
Dị thể
2
齇
𤿚
Không hiện chữ?