Có 1 kết quả:
diêm
Tổng nét: 10
Bộ: mẫn 皿 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱圤皿
Nét bút: 一丨一丨丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: GYBT (土卜月廿)
Unicode: U+76D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 7
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chính diêm, diêm ba (muối)