Có 1 kết quả:
thuỵ
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰目垂
Nét bút: 丨フ一一一ノ一丨一丨丨一一
Thương Hiệt: BUHJM (月山竹十一)
Unicode: U+7761
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuỵ (ngủ)