Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
矠
Tổng nét: 13
Bộ:
mâu 矛
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
矛
昔
Nét bút:
フ丶フ丨ノ一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: NHTA (弓竹廿日)
Unicode:
U+77E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tích
Âm Pinyin:
zé
Âm Nhật (onyomi):
サク (saku)
,
シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi):
ほこ (hoko)
Tự hình
1
Dị thể
3
捔
𥍡
𥎏
Không hiện chữ?