Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
矦
Âm Nôm:
hầu
Tổng nét: 9
Bộ:
thỉ 矢
(+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿸
厃
矢
Nét bút:
ノフ一ノノ一一ノ丶
Thương Hiệt: NMOK (弓一人大)
Unicode:
U+77E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
hầu
Âm Pinyin:
hóu
Âm Nhật (onyomi):
コウ (kō)
Âm Quảng Đông:
hau4
,
hau6
Tự hình
2
Dị thể
1
侯
Không hiện chữ?