Có 2 kết quả:phá • vỡ Unicode: U+7834 Tổng nét: 10 Bộ: thạch 石 (+5 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰石皮 Nét bút: 一ノ丨フ一フノ丨フ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao Tự hình 3 Dị thể 1 phồn & giản thể Từ điển Viện Hán Nôm phá tan phồn & giản thể Từ điển Trần Văn Kiệm vỡ lở, đổ vỡ |
|