Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: thạch 石 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石宏
Nét bút: 一ノ丨フ一丶丶フ一ノフ丶
Thương Hiệt: MRJKI (一口十大戈)
Unicode: U+7861
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thạch 石 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石宏
Nét bút: 一ノ丨フ一丶丶フ一ノフ丶
Thương Hiệt: MRJKI (一口十大戈)
Unicode: U+7861
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1