Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
硤
Âm Nôm:
giáp
,
hạp
,
hiệp
,
kẽm
Tổng nét: 12
Bộ:
thạch 石
(+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
石
夾
Nét bút:
一ノ丨フ一一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: MRKOO (一口大人人)
Unicode:
U+7864
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
giáp
,
hạp
Âm Pinyin:
xiá
Âm Nhật (onyomi):
コウ (kō)
,
ギョウ (gyō)
Âm Quảng Đông:
gip3
,
haap6
Tự hình
1
Dị thể
3
唊
峽
硖
Không hiện chữ?