Có 1 kết quả:
ngại
Âm Nôm: ngại
Tổng nét: 14
Bộ: thạch 石 (+9 nét)
Hình thái: ⿰石畏
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: MRWMV (一口田一女)
Unicode: U+78A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: thạch 石 (+9 nét)
Hình thái: ⿰石畏
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: MRWMV (一口田一女)
Unicode: U+78A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
e ngại