Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
礐
Âm Nôm:
xác
Tổng nét: 18
Bộ:
thạch 石
(+13 nét)
Hình thái:
⿱
𦥯
石
Nét bút:
ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フ一ノ丨フ一
Thương Hiệt: HBMR (竹月一口)
Unicode:
U+7910
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
hú
,
què
Âm Nhật (onyomi):
カク (kaku)
,
コク (koku)
Âm Quảng Đông:
kok3
Tự hình
2
Dị thể
5
埆
确
觷
𥗙
𬒈
Không hiện chữ?